Có 2 kết quả:

顱測量 lú cè liáng ㄌㄨˊ ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ颅测量 lú cè liáng ㄌㄨˊ ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Craniometry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Craniometry

Bình luận 0